Đường thốt nốt là một chất làm ngọt tự nhiên chưa qua tinh chế, được sử dụng phổ biến ở châu Á và châu Phi. Cách chế biến của nó là thông qua phương pháp chưng cất nước ép từ cây cọ hoặc cây mía. Ngày càng có nhiều người ưa chuộng đường thốt nốt như một thay thế cho đường tinh luyện, đặc biệt là ở Ấn Độ, nơi đây là quốc gia sử dụng đường thốt nốt phổ biến nhất. Một số người coi đường thốt nốt như một loại siêu thực phẩm vì nó chứa nhiều vitamin và khoáng chất, đồng thời hàm lượng đường sucrose trong nó thấp hơn so với đường mía thông thường. Tuy nhiên, cần nhớ rằng đường thốt nốt vẫn là một loại đường và nên tiêu thụ ở mức độ vừa phải. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về loại đường này, hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây để CAUTHU.TOP giải đáp cho bạn.
Đường thốt nốt là gì?
Đường thốt nốt khác với đường mía tinh luyện bởi kết cấu của nó không phải dạng hạt mà thường được tạo thành dạng khối bán rắn. Những khối đường thốt nốt có màu vàng đậm, mang một mùi thơm ngọt, thanh và có hương vị tương tự đường nâu hoặc mật mía.
Theo nghiên cứu, thành phần chính của đường trắng là khoảng 99,7% đường sucrose, trong khi đó đường thốt nốt chỉ chiếm khoảng 70%.
Theo Bộ Thương mại và Công nghiệp Ấn Độ, Ấn Độ chiếm hơn 70% sản lượng đường thốt nốt trên toàn cầu và người dân ở đây thường gọi nó là “đường dược liệu”. Đặc biệt, hệ thống y học truyền thống Ayurvedic của Ấn Độ đã sử dụng đường thốt nốt như một loại thuốc từ hàng ngàn năm trước.
Hàm lượng dinh dưỡng trong đường thốt nốt
Theo một nghiên cứu được công bố vào năm 2015, đường thốt nốt chứa hàm lượng dinh dưỡng cao hơn rất nhiều so với đường trắng tinh luyện thông thường. Đường trắng tinh luyện thường không chứa protein, chất béo, khoáng chất và vitamin.
Cụ thể, một phần 100g đường thốt nốt chứa các dưỡng chất sau:
- Sucrose: 65–85g
- Fructose và glucose: 10–15g
- Protein: 280 miligam (mg), tương đương 5,6% nhu cầu hàng ngày (DV)
- Kali: 1056 mg, tương đương 22,5% DV
- Magiê: 70–90 mg, tương đương khoảng 19% DV
- Canxi: 40–100 mg, tương đương khoảng 5% DV
- Mangan: 0,2–0,5 mg, tương đương khoảng 15% DV
- Phốt pho: 20–90 mg, tương đương khoảng 5% DV
- Sắt: 11 mg, tương đương khoảng 61% DV
- Vitamin A: 3,8 mg, tương đương khoảng 422% DV
- Vitamin C: 7,0 mg, tương đương khoảng 7,8% DV
- Vitamin E: 111,30 mg, tương đương khoảng 740% DV
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thông số trên áp dụng cho một khẩu phần 100g, tương đương khoảng 1/2 cốc đường thốt nốt. Trung bình, mỗi người chỉ tiêu thụ khoảng 7g đường trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Cấu trúc hóa học của đường thốt nốt phức tạp hơn so với đường tinh luyện. Nó bao gồm các chuỗi sacaroza dài hơn, dẫn đến việc tiêu hóa mất nhiều thời gian hơn và không cung cấp năng lượng nhanh như đường tinh luyện.
Việc sử dụng đường thốt nốt thay thế cho đường trắng tinh luyện có thể cung cấp một lượng nhỏ các chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày. Tuy nhiên, nếu mục tiêu là tăng cường chất dinh dưỡng, việc cân nhắc lại cần thiết. Thay vào đó, tốt hơn hết là bổ sung vitamin và khoáng chất từ các loại thực phẩm có nồng độ calo thấp hơn.
Quy trình sản xuất đường thốt nốt
Đường thốt nốt có thể có dạng rắn, lỏng hoặc hạt. Quá trình sản xuất đường thốt nốt bao gồm các bước sau:
- Sử dụng một trong các nguyên liệu thô sau đây: cây chà là, cây thốt nốt, cây dừa, hoặc cây mía.
- Các nhà sản xuất bắt đầu bằng việc lọc nước ép để loại bỏ các tạp chất.
- Sau đó, họ đun nước ép trong một nồi và từ từ thêm axit xitric vào để tạo thành đường thốt nốt dạng lỏng.

Để sản xuất đường thốt nốt dạng rắn và hạt, quá trình thực hiện như sau:
- Người ta liên tục khuấy đường trong quá trình đun và loại bỏ các tạp chất bên trên.
- Sau đó, họ đổ hỗn hợp đường sệt vào khuôn làm bằng gỗ, đảm bảo hỗn hợp đủ sệt.
- Khi hỗn hợp nguội đi, nó sẽ đông lại và trở thành đường thốt nốt dạng rắn hoặc hạt.
Cách nấu ăn với đường thốt nốt
Để chế biến đường thốt nốt, có rất nhiều phương pháp khác nhau. Bạn có thể sử dụng nó để làm bánh, nấu ăn, hoặc kết hợp với một số loại nước ép hoa quả để tạo nước uống.

Mặc dù một số người vẫn có ái ngại về việc sử dụng đường thốt nốt có thể thay đổi kết cấu và hương vị của món ăn, tuy nhiên, theo ý kiến của nhiều thợ làm bánh, việc thay thế đường tinh luyện bằng đường thốt nốt với một lượng vừa phải hoàn toàn không ảnh hưởng gì đến chất lượng của món ăn.
Lợi ích của đường thốt nốt cho sức khỏe
Đường thốt nốt khác với đường tinh luyện ở điểm đáng chú ý là nó giàu vitamin và khoáng chất, đó là những thành phần quan trọng trong chế độ ăn uống cân bằng.
Theo một tài liệu đánh giá năm 2017, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ở các khu vực chủ yếu sử dụng đường thốt nốt thấp hơn so với những nơi khác. Các nhà nghiên cứu cũng cho rằng, magiê có trong đường thốt nốt có thể tăng cường chức năng của hệ thần kinh, và hàm lượng sắt cao có thể bảo vệ khỏi biến chứng bệnh thiếu máu.
Một đánh giá khác năm 2012 được công bố trên 46 tạp chí khoa học uy tín đã chỉ ra rằng việc tiêu thụ đường thốt nốt có thể giúp cơ thể chống độc, bảo vệ tế bào và phòng ngừa dị ứng.

Đường thốt nốt mang lại nhiều lợi ích sức khỏe nổi bật như sau:
- Hỗ trợ tiêu hóa.
- Giúp giải độc gan và máu.
- Có tác dụng điều trị nhiễm trùng phổi và phế quản.
- Giảm tình trạng táo bón.
- Bổ sung năng lượng cho cơ thể.
- Giảm căng thẳng.
- Hỗ trợ điều trị hội chứng tiền kinh nguyệt.
- Có khả năng chống oxy hóa và chống ung thư.
Mặt hạn chế của đường thốt nốt
Mặc dù đường thốt nốt chứa nhiều vitamin, thực chất nó vẫn là một loại chất tạo ngọt có năng lượng cao. Do đó, nếu tiêu thụ quá nhiều đường thốt nốt, có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm như:
- Béo phì.
- Bệnh tim mạch.
- Bệnh tiểu đường.
- Bệnh gan nhiễm mỡ.
- Suy giảm nhận thức.
- Một số loại bệnh ung thư.
Vì vậy, việc kiểm soát lượng đường thốt nốt tiêu thụ là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và tránh các bệnh lý tiềm ẩn.
Kết luận
Với những thông tin về thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của nó, người ta có thể tận dụng đường thốt nốt trong chế độ ăn uống cân bằng. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại đường nào khác, việc kiểm soát lượng tiêu thụ là quan trọng để duy trì một lối sống lành mạnh và tránh các vấn đề sức khỏe liên quan đến tiêu thụ quá mức đường.
More Stories
EQ là gì? 3 biểu hiện của người có EQ thấp
Chromebook là gì? Điểm qua các mẫu máy tính bảng Chromebook đáng mua hiện nay
Kẹo ngủ ngon là gì? Tại sao kẹo lại giúp ngủ ngon và có an toàn cho sức khỏe hay không?